site stats

Allocation la gi

WebMar 1, 2024 · Asset allocation is an investment strategy that aims to balance risk and reward by apportioning a portfolio's assets according to an individual's goals, risk tolerance and investment horizon . The ... WebNov 30, 2024 · Định nghĩa Phân bổ nguồn lực trong tiếng Anh là Resource allocation. Phân bổ nguồn lực là quá trình phân công và quản lí nguồn lực nhằm hỗ trợ các mục tiêu …

Allocation là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

WebJan 25, 2024 · Allocation trong Crypto có nghĩa là việc phân bổ số lượng của một loại tiền tệ hoặc token để chỉ định mục đích sử dụng hoặc hạn chế quyền truy cập. … centralna banka kosova https://avaroseonline.com

Contiguous Memory Allocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý …

WebMục đích của việc phân bổ vốn là tối đa hóa sản lượng mỗi đô la chi tiêu. Definition - What does Capital allocation mean. The process of dividing financial resources among several business functions and/or departments. The goal of capital allocation is to maximize output per dollar spent. Source: Capital allocation ... WebAllocation definition, the act of allocating; apportionment. See more. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Allocate centralna banka makedonije kursna lista

What Is Asset Allocation and Why Is It Important? With Example

Category:ALLOCATION Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

Tags:Allocation la gi

Allocation la gi

Allocation - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

WebApr 14, 2024 · L'esperienza degli anni '70 e '80 è utile per valutare l'impatto dell'attuale alta inflazione elevata sui mercati finanziari. Come oggi l’inflazione si era impennata per uno shock dei prezzi dell'energia e la Fed intervenne per riportarla sotto controllo. Subito dopo i mercati azionari subirono forti correzioni, ma ripresero a salire non appena avuta la … WebDanh từ. Sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì) Sự cấp cho. Sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp. …

Allocation la gi

Did you know?

WebQua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa register allocation là gì. Dictionary4it.com là bộ từ điển dùng để tra cứu các thuật ngữ cũng như các từ thông dụng mang nghĩa khó. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang ... WebAllocation là gì? Allocation là Cấp, Phân Bố, Phân Phối; Khoản Tiền Được Cấp, Được Phân Bổ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - …

WebSep 14, 2024 · Hiệu quả Pareto . Khái niệm. Hiệu quả Pareto trong tiếng Anh gọi là: Pareto efficiency.. Khi bàn luận về tính hiệu quả chung của nền kinh tế, kinh tế học hiện đại thường sử dụng khái niệm hiệu quả Pareto mà nhà kinh tế học người Italia Wilfredo Pareto đưa ra trong cuốn cẩm nang về kinh tế chính trị học được ... Weballocation: 1 n the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a plan Synonyms: allotment , apportioning , apportionment , assignation , parceling , …

WebAllocation area. vùng cấp phát, Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh. Cars 1.981 lượt xem. The Public Library 161 lượt xem. The Baby's Room 1.414 lượt xem. Occupations II 1.506 lượt xem. Underwear and Sleepwear 269 lượt xem ... WebĐịnh nghĩa Interperiod tax allocation là gì? Interperiod tax allocation là Phân bổ thuế interperiod. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interperiod tax allocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý …

WebOverhead allocation a. Định nghĩa Allocation là quá trình mà toàn bộ cost items sẽ được xác định và phân loại trực tiếp vào một cost unit hay cost center. b. Cụ thể c. Ví dụ minh …

WebAllocation base là Cơ sở phân bổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Allocation base - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Sự phân bố các nguồn lực trong … centralna bazaWebĐịnh nghĩa - Khái niệm Cost Allocation là gì? Cost Allocation là Sự Phân Bổ Chi Phí. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh … centralna banka srbijeWebFAT là viết tắt của "File Allocation Table" tạm dịch là "Bảng cấp phát tập tin". FAT được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1977 với phiên bản FAT12. Sau đó là các phiên bản FAT16 và FAT32. Bảng FAT gồm nhiều phần tử. Chiều … centralna banka makedonijeWebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Allocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Tài chính: ủy quyền An đến chi phí hoặc nghĩa vụ lên phải chịu một khoản tiền nhất định, cho một mục đích cụ thể, và trong một khoảng thời gian cụ thể ... centralna biblioteka crne gore cetinjeWebOver-Allocation là Qua phân bổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Over-Allocation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến (Factor rating): 5/10. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z. centralna banka kamatne stopeWebThe match allocation for the 12 stadiums is as follows: Group stage, round of 16, semi-finals, and final: London (England) Group stage and quarter-finals: Munich (Germany), … centralna banka srbije kursna listaWebAllocation / æ,lə'keiʃn / Thông dụng Danh từ Sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì) Sự cấp cho Sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được … centralna baza faktur